Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc đáp


[phúc đáp]
to reply; to answer
Viết thư phúc đáp
To write a reply
Phúc đáp bằng văn bản
To give a written answer/reply
ThÆ° từ tồn Ä‘á»ng (chÆ°a phúc đáp )
Arrears of correspondence



Reply, answer
Viết thư phúc đáp To write a reply


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.